MT4 Report (hay báo cáo MT4) là bảng thống kê các số liệu từ giao dịch trên phần mềm MT4 của người dùng, nhằm mục đích xác định tính hiệu quả của hệ thống giao dịch Forex trong quá khứ. Báo cáo MT4 cũng hiển thị những dữ liệu cần thiết của tài khoản giao dịch, giúp người dùng đánh giá lại hiệu suất trading của mình.
Để phân tích hoạt động giao dịch và tìm hiểu kỹ một giao dịch nào đó được thực hiện trên tài khoản của bạn, bạn có thể sử dụng chức năng báo cáo giao dịch (report) trong phần mềm MT4. Để làm điều này, bạn cần phải:
- Tại nền tảng giao dịch MetaTrader 4 hãy vào “Account History”.
- Nhấp chuột phải vào menu
- Chọn “Save as Report”
Bạn có thể chọn báo cáo giao dịch cho toàn bộ lịch sử giao dịch của bạn hoặc “3 tháng cuối cùng” hoặc “tháng cuối cùng”. Hoặc bạn có thể chọn báo cáo cho khoảng thời gian theo ý mình tại đây.
Báo cáo giao dịch hàng ngày (Confirmations) và Báo cáo giao dịch tháng (Statements) sẽ được gửi vào địa chỉ email mà bạn đã đăng ký.
Thông tin trên báo cáo giao dịch MT4 tổng quan gồm:
- Deposit/Withdrawal: Tổng số tiền nạp và rút trong khoảng thời gian báo cáo. Nếu trong khoảng thời gian này bạn không thực hiện nạp hoặc rút tiền, chỉ số Deposit / Withdrawal sẽ bằng 0.
- Credit Facility: Cung cấp tín dụng.
- Closed Trade P/L: Tổng lợi nhuận hoặc thua lỗ trong thời gian giao dịch.
- Floating P/L: Tổng lợi nhuận thả nổi và thua lỗ trên tất cả các giao dịch mở trên tài khoản tại thời điểm lập báo cáo.
- Margin: Tổng ký quỹ cho tất cả các giao dịch mở tại thời điểm lập báo cáo.
- Balance: Tổng kết quả tài chính của toàn bộ lệnh giao dịch và các lệnh phi thương mại (nạp, rút tiền) trên tài khoản giao dịch trong thời điểm lập báo cáo.
- Equity: Vốn chủ sở hữu tại thời điểm lập báo cáo (Equity = Balance + Credit + Floating profit – Floating loss).
- Free Margin: Số tiền cần thiết để mở một lệnh mới tại thời điểm lập báo cáo (Free Margin = Equity – Margin).
Ngoài ra bạn có thể xem chi tiết báo cáo bằng cách:
- Vào phần “Account History” trên thanh công cụ “terminal” của MT4
- Nhấp chuột phải.
- Chọn “Save as Details Report”.
Thông tin trên báo cáo giao dịch MT4 chi tiết gồm:
- Gross Profit: Tổng lợi nhuận thu được trên các lệnh tích cực trong giai đoạn tạo báo cáo.
- Gross Loss: Tổng thua lỗ trên các lệnh tiêu cực trong giai đoạn tạo báo cáo.
- Total Net Profit: Lợi nhuận ròng được tính theo công thức Total Net Profit = Gross Profit – Gross Loss.
- Profit Factor: Thước đo lợi nhuận, hệ số thể hiện mối quan hệ giữa Gross Profit và Gross Loss.
- Expected Payoff: Lợi nhuận dự kiến, được tính theo công thức Expected Payoff = Total Net Profit / số lệnh.
- Absolute Drawdown: Thua lỗ từ số dư ban đầu, chỉ ra rằng số dư đã giảm bao nhiêu so với lúc đầu.
- Maximal Drawdown: Mức thua lỗ lớn nhất trong khoảng thời gian nhất định. Nó có thể lớn hơn “Absolute Drawdown” và cho thấy sự mất mát ngay cả khi giao dịch tích cực.
- Relative Drawdown: Thua lỗ tương đối, là phần trăm của “Maximum Drawdown” so với số dư ban đầu.
- Total Trades: Số lệnh được thực hiện trên tài khoản giao dịch.
- Short Positions (Win%): Số lượng lệnh bán đã đóng (trong ngoặc là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận của các lệnh bán từ tổng lệnh).
- Long Positions (Win%): Số lượng lệnh mua đã đóng (trong ngoặc là tỷ lệ phần trăm lợi nhuận của các lệnh mua từ tổng lệnh).
- Profit Trades (% of Total): Tổng các giao dịch có lợi nhuận (trong ngoặc là tỷ lệ phần trăm trên toàn bộ lệnh).
- Loss Trades (% of Total): Tổng các giao dịch thua lỗ (trong ngoặc là tỷ lệ phần trăm trên toàn bộ lệnh).
- Largest Profit Trade: Giao dịch đạt lợi nhuận lớn nhất.
- Largest Loss Trade Giao dịch thua lỗ lớn nhất.
- Average Profit Trade: Lợi nhuận trung bình theo lệnh (Gross Profit / Profit Trades).
- Average Loss Trade: Thua lỗ trung bình theo lệnh (Gross Loss / Loss Trades).
- Maximum Consecutive Wins ($): Số lệnh đạt lợi nhuận liên tiếp nhiều nhất (trong ngoặc là tổng lợi nhuận theo các lệnh đó bằng tiền tệ của tài khoản).
- Maximum Consecutive Losses ($): Số lệnh thua lỗ liên tiếp nhiều nhất (trong ngoặc là tổng thua lỗ theo các lệnh đó bằng tiền tệ của tài khoản).
- Maximal Consecutive Profit (Count): Lợi nhuận tối đa của chuỗi lệnh đạt lợi nhuận liên tiếp (trong ngoặc là tổng số lệnh trong chuỗi lệnh đó).
- Maximal Consecutive Loss (Count): Thua lỗ tối đa của chuỗi lệnh đạt thua lỗ liên tiếp (trong ngoặc là tổng số lệnh trong chuỗi lệnh đó).
- Average Consecutive Wins: Giá trị trung bình của chuỗi lệnh đat lợi nhuận liên tiếp.
- Average Consecutive Losses: Giá trị trung bình của chuỗi lệnh thua lỗ liên tiếp.
Dựa vào bản báo cáo MT4 này, bạn có thể nhìn lại hiệu suất giao dịch và từ đó đúc kết cho mình những kinh nghiệm hữu ích.
Tuy nhiên với khá nhiều chữ và số như vậy thì dễ gây ra nhàm chán, thậm chí bạn còn không biết phải làm gì khi có được bản báo cáo này.
Do đó thứ mà bạn cần lưu ý đó là Expected Payoff (Kỳ vọng lợi nhuận)
- Con số này > 0 có nghĩa là bạn càng giao dịch thì càng kiếm được tiền. Nếu con số này < 0 là hệ thống của bạn có kỳ vọng âm, càng trade càng thua.
- Con số này càng lớn thì 1 lệnh của bạn càng kiếm được nhiều tiền. Trong ví dụ này thì con số này là -1,93 < 0 nên hệ thống này có kỳ vọng âm.
Maximum Drawdown (Sụt giảm vốn tối đa) là con số cần quan tâm tiếp theo. Con số này đo rủi ro lớn nhất trong quá trình giao dịch của bạn vừa rồi. Chúng ta nên quan tâm đến con số % vì nó biểu thị khả năng rủi ro so với số dư ban đầu. Con số này càng thấp càng tốt.
Profit Trades (Số lệnh thắng): Đây chính là win-rate của hệ thống của bạn. Ở đây hệ thống vào 114 lệnh và thắng 81 lệnh tương đương với 71.05% chiến thắng.
Average Profit/Loss Trade (Lợi nhuận/thua lỗ trung bình 1 lệnh): Đây là tỷ lệ Risk/Reward hay TP/SL thực tế của hệ thống. Ở đây là 76.3/193.94 có nghĩa là mỗi lệnh hệ thống này rủi ro trung bình 193.94 $ để kiếm 76.3 $.
CẢNH BÁO: Đầu tư vào các sản phẩm tài chính tiềm ẩn rất nhiều rủi ro mà có thể không phù hợp với một số nhà đầu tư. Do đó hãy cân nhắc kỹ lưỡng và làm chủ bản thân trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào cấu thành từ những nội dung tham khảo tại website này. Đồng thời bạn có thể THAM GIA NHÓM THẢO LUẬN của chúng tôi để thảo luận thêm về những gì bạn đang quan tâm.
![]() | ![]() |